300 từ vựng tiếng Anh bất động sản thường gặp

300 từ vựng tiếng Anh bất động sản thường gặp

  1. Real estate (n) /riːl ɪsteɪt/: Bất động sản
  2. Property (n) /ˈprɑːpərti/: Tài sản
  3. Land (n) /lænd/: Đất đai
  4. Building (n) /ˈbɪldɪŋ/: Toà nhà
  5. Construction (n) /kənˈstrʌkʃən/: Xây dựng
  6. Developer (n) /dɪˈveləpər/: Nhà phát triển
  7. Investor (n) /ɪnˈvestər/: Nhà đầu tư
  8. Mortgage (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp
  9. Rental property (n) /ˈrentl ˈprɑːpərti/: Bất động sản cho thuê
  10. Commercial property (n) /kəˈmɜːrʃl ˈprɑːpərti/: Bất động sản thương mại
  11. Residential property (n) /rɪˈzɪdənʃl ˈprɑːpərti/: Bất động sản dân cư
  12. Apartment (n) /əˈpɑːrtmənt/: Căn hộ
  13. Condominium (n) /ˌkɑːndəˈmɪniəm/: Căn hộ chung cư
  14. House (n) /haʊs/: Nhà cửa
  15. Villa (n) /ˈvɪlə/: Biệt thự
  16. Townhouse (n) /ˈtaʊnhaʊs/: Nhà phố liền kề
  17. Duplex (n) /ˈdjuːpleks/: Nhà hai tầng
  18. Garage (n) /ˈɡærɪdʒ/: Nhà để xe
  19. Yard (n) /jɑːrd/: Sân nhà
  20. Balcony (n) /ˈbælkəni/: Ban công
  21. Lease (n) /liːs/: Hợp đồng thuê
  22. Tenant (n) /ˈtenənt/: Người thuê
  23. Landlord (n) /ˈlændlɔːrd/: Chủ nhà
  24. Rent (n) /rent/: Tiền thuê
  25. Property management (n) /ˈprɑːpərti ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý tài sản
  26. Appraisal (n) /əˈpreɪzl/: Định giá tài sản
  27. Assessment (n) /əˈsesmənt/: Đánh giá tài sản
  28. Broker (n) /ˈbroʊkər/: Môi giới
  29. Commission (n) /kəˈmɪʃən/: Hoa hồng
  30. Listing (n) /ˈlɪstɪŋ/:
  31. Closing costs (n) /ˈkloʊzɪŋ ˌkɔːsts/: Chi phí hoàn tất giao dịch
  32. Title (n) /taɪtl/: Văn bản chứng nhận sở hữu
  33. Deed (n) /diːd/: Văn bản chuyển quyền sở hữu
  34. Escrow (n) /ˈɛskroʊ/: Khoản tiền giữ lại
  35. Foreclosure (n) /fɔːrˈkloʊʒər/: Tịch thu tài sản
  36. Short sale (n) /ʃɔːrt seɪl/: Bán nhanh tài sản
  37. Homeowner association (n) /ˈhoʊmˌoʊnər əsoʊsiˈeɪʃən/: Hội chủ nhà
  38. Zoning (n) /ˈzoʊnɪŋ/: Quy hoạch đất đai
  39. Permits (n) /ˈpɜːrmɪt/: Giấy phép
  40. Property tax (n) /ˈprɑːpərti tæks/: Thuế bất động sản
  41. Market analysis (n) /ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/: Phân tích thị trường
  42. Investment property (n) /ɪnˈvɛstmənt ˈprɑːpərti/: Bất động sản đầu tư
  43. Equity (n) /ˈɛkwɪti/: Giá trị sở hữu
  44. Capital (n) /ˈkæpɪtl/: Vốn
  45. ROI (Return on Investment) (n) /rɪˈtɜːrn ɑːn ɪnˈvɛstmənt/: Lợi nhuận đầu tư
  46. Appreciation (n) /əˌpriːʃiˈeɪʃən/: Tăng giá trị
  47. Depreciation (n) /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/: Giảm giá trị
  48. Rental income (n) /ˈrɛntəl ˈɪnkʌm/: Thu nhập từ cho thuê
  49. Cash flow (n) /kæʃ floʊ/: Dòng tiền
  50. Refinancing (n) /riːˈfaɪnənsɪŋ/: Tái cấp vốn
  51. Mortgage broker (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈbroʊkər/: Môi giới thế chấp
  52. Home inspection (n) /hoʊm ɪnˈspɛkʃən/: Kiểm tra nhà
  53. Closing date (n) /ˈkloʊzɪŋ deɪt/:
  54. Title insurance (n) /taɪtl ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm chứng nhận sở hữu
  55. Home warranty (n) /hoʊm ˈwɔːrənti/: Bảo hành nhà cửa
  56. Equity loan (n) /ˈɛkwɪti loʊn/: Vay vốn bằng giá trị sở hữu
  57. Rent control (n) /rɛnt kənˈtroʊl/: Quản lý giá thuê
  58. Appraised value (n) /əˈpreɪzd ˈvæljuː/: Giá trị được định giá
  59. Assessed value (n) /əˈsɛst ˈvæljuː/: Giá trị được đánh giá
  60. Closing statement (n) /ˈkloʊzɪŋ ˈsteɪtmənt/: Tờ khai hoàn tất giao dịch
  61. Contingency (n) /kənˈtɪndʒənsi/: Điều kiện
  62. Curb appeal (n) /kɜːrb əˈpiːl/: Hấp dẫn bên ngoài
  63. Down payment (n) /daʊn ˈpeɪmənt/: Tiền đặt cọc
  64. Earnest money (n) /ˈɜːrnɪst ˈmʌni/: Tiền đặt cọc
  65. Equity buildup (n) /ˈɛkwɪti ˈbɪldʌp/: Tích lũy giá trị sở hữu
  66. Fixed-rate mortgage (n) /fɪkst reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp lãi suất cố định
  67. Home equity line of credit (n) /hoʊm ˈɛkwɪti laɪn əv ˈkrɛdɪt/: Dòng vốn thế chấp nhà
  68. Homeowner’s insurance (n) /ˈhoʊmˌoʊnərz ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm chủ nhà
  69. Home value (n) /hoʊm ˈvæljuː/: Giá trị nhà cửa
  70. Land survey (n) /lænd ˈsɜːrveɪ/: Khảo sát đất đai
  71. Listing agent (n) /ˈlɪstɪŋ ˈeɪdʒənt/: Đại lý bán nhà
  72. Loan officer (n) /loʊn ˈɔːfɪsər/: Nhân viên ngân hàng thẩm định khoản vay
  73. Loan-to-value ratio (n) /loʊn tuː ˈvæljuː
  74. MLS (Multiple Listing Service) (n) /ˌɛmˌɛlˈɛs/: Hệ thống thông tin bất động sản
  75. Open house (n) /ˈoʊpən haʊs/: Buổi mở cửa xem nhà
  76. Pre-approval (n) /pri əˈpruːvəl/: Xác nhận trước khi vay tiền
  77. Private mortgage insurance (n) /ˈpraɪvət ˈmɔːrɡɪdʒ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm thế chấp tư nhân
  78. Real estate agent (n) /riːl ɪsteɪt ˈeɪdʒənt/: Đại lý bất động sản
  79. Real estate attorney (n) /riːl ɪsteɪt əˈtɜːrni/: Luật sư bất động sản
  80. Refinance rate (n) /ˈriːfɪnæns reɪt/: Tỷ lệ tái cấp vốn
  81. Sale price (n) /seɪl praɪs/: Giá bán
  82. Seller’s agent (n) /ˈsɛlərz ˈeɪdʒənt/: Đại lý bán nhà
  83. Title company (n) /taɪtl ˈkʌmpəni/: Công ty chứng nhận sở hữu
  84. Title search (n) /taɪtl sɜːrtʃ/: Tìm kiếm văn bản chứng nhận sở hữu
  85. Walk-through (n) /wɔːk-θruː/: Kiểm tra tài sản trước khi mua
  86. Amortization (n) /əˌmɔːrtɪˈzeɪʃən/: Phương pháp trả nợ theo thời gian
  87. Assessment roll (n) /əˈsɛsmənt roʊl/: Bản đánh giá tài sản
  88. Balloon mortgage (n) /bəˈluːn ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp đầu tư ngắn hạn
  89. Buyer’s market (n) /ˈbaɪərz ˈmɑːrkɪt/: Thị trường ủng hộ người mua
  90. Closing costs (n) /ˈkloʊzɪŋ ˌkɔːsts/: Chi phí hoàn tất giao dịch
  91. Comparative market analysis (n) /kəmˈpærətɪv ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/: Phân tích so sánh thị trường
  92. Conveyance (n) /kənˈveɪəns/: Chuyển quyền sử dụng
  93. Counteroffer (n) /ˈkaʊntərˌɔfər/: Đề nghị phản hồi
  94. Debt-to-income ratio (n) /dɛbt tuː ˈɪnkʌm ˈreɪʃiˌoʊ/: Tỷ lệ nợ và thu nhập
  95. Equity skimming (n) /ˈɛkwɪti ˈskɪmɪŋ/: Rút tiền trái phép từ giá trị sở hữu
  96. Exclusive listing (n) /ɪksˈkluːsɪv ˈlɪstɪŋ/: Điều khoản độc quyền
  97. Fiduciary (n) /fɪˈduʃiˌɛri/: Người đại diện theo quyền uy tín
  98. Fixer-upper (n) /ˈfɪksərˈʌpər/: Nhà cũ cần sửa chữa
  99. Home equity (n) /hoʊm ˈɛkwɪti/: Giá trị sở hữu nhà cửa
  100. Home inspection report (n) /hoʊm ɪnˈspɛkʃən rɪˈpɔːrt/: Báo cáo kiểm tra tài sản
  101. Housing market (n) /ˈhaʊzɪŋ ˈmɑːrkɪt/: Thị trường nhà ở
  102. Land lease (n) /lænd liːs/: Hợp đồng thuê đất
  103. Leasehold estate (n) /liːshoʊld ɪˈsteɪt/: Tài sản thuê đất
  104. Loan origination (n) /loʊn ərɪdʒɪˈneɪʃən/: Sự khởi đầu khoản vay
  105. Loan servicing (n) /loʊn ˈsɜːrvɪsɪŋ/: Dịch vụ quản lý khoản vay
  106. Margin (n) /ˈmɑːrdʒɪn/: Lợi nhuận
  107. Market value (n) /ˈmɑːrkɪt ˈvæljuː/: Giá trị thị trường
  108. Mortgage payment (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈpeɪmənt/: Trả tiền thế chấp
  109. Mortgagee (n) /ˌmɔːrˈɡiːdʒi/: Người vay tiền thế chấp
  110. Mortgagor (n) /ˈmɔːrɡɪdʒər/: Người cho vay tiền thế chấp
  111. Multiple offer (n) /ˈmʌltəpl ˈɔfər/: Nhiều lời đề nghị
  112. Negative amortization (n) /ˈnɛɡətɪv əˌmɔːrtɪˈzeɪʃən/: Phương pháp trả nợ tiêu cực
  113. Offer (n) /ˈɔːfər/: Đề nghị mua
  114. Open listing (n) /ˈoʊpən ˈlɪstɪŋ/: Điều khoản mở
  115. Owner financing (n) /ˈoʊnər ˈfaɪnænsɪŋ/: Cho vay của chủ nhà
  116. PITI (Principal, Interest, Taxes, and Insurance) (n) /ˈpɪti/: Tiền gốc, lãi, thuế và bảo hiểm
  117. Prequalification (n) /pri kwɑːləfɪˈkeɪʃən/: Xác nhận trước khi đủ điều kiện
  118. Real estate owned (n) /riːl ɪsteɪt ˈoʊnd/: Tài sản bất động sản sở hữu
  119. Refinancing rate (n) /riːˈfaɪnənsɪŋ reɪt/: Tỷ lệ tái cấp vốn
  120. Seller’s disclosure (n) /ˈsɛlərz dɪsˈkloʊʒər/: Thông tin công bố của người bán
  121. Survey (n) /ˈsɜːrveɪ/: Khảo sát
  122. Title search fee (n) /taɪtl sɜːrtʃ fiː/: Phí tìm kiếm văn bản chứng nhận sở hữu
  123. Underwriting (n) /ˈʌndərˌraɪtɪŋ/: Quá trình thẩm định
  124. Vacancy rate (n) /ˈveɪkənsi reɪt/: Tỷ lệ trống
  125. Variable-rate mortgage (n) /ˈvɛriəbl reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp lãi suất biến đổi
  126. Walkability (n) /ˌwɔːkəˈbɪlɪti/: Sự dễ dàng đi bộ
  127. Yield (n) /jiːld/: Lợi nhuận
  128. Active listing (n) /ˈæktɪv ˈlɪstɪŋ/: Danh sách hoạt động
  129. Building code (n) /ˈbɪldɪŋ koʊd/: Quy định kiến trúc
  130. Cash-out refinance (n) /kæʃ aʊt riːˈfaɪnəns/: Tái cấp vốn rút tiền
  131. Closing agent (n) /ˈkloʊzɪŋ agent/: Nhân viên hoàn tất giao dịch
  132. Collateral (n) /kəˈlætərəl/: Tài sản thế chấp
  133. Comparative analysis (n) /kəmˈpærətɪv əˈnæləsɪs/: Phân tích so sánh
  134. Contingent offer (n) /kənˈtɪndʒənt ˈɔfər/: Đề nghị với điều kiện
  135. Curb offer (n) /kɜːrb ˈɔfər/: Đề nghị cạnh lề đường
  136. Deed (n) /diːd/: Giấy chứng nhận quyền sở hữu
  137. Default (n) /dɪˈfɔːlt/: Mặc định không trả nợ
  138. Due diligence (n) /ˌduː ˈdɪlɪdʒəns/: Nghiên cứu kỹ lưỡng
  139. Easement (n) /ˈiːzmənt/: Quyền sử dụng tài sản của người khác
  140. Encroachment (n) /ɪnˈkrəʊtʃmənt/: Xâm phạm tài sản của người khác
  141. Escrow (n) /ˈɛskroʊ/: Khoản tiền giữ
  142. Fair market value (n) /fɛr ˈmɑːrkɪt ˈvæljuː/: Giá trị thị trường hợp lý
  143. Fixture (n) /ˈfɪkstʃər/: Tài sản bất động sản gắn liền với đất
  144. Gross rent multiplier (n) /ɡroʊs rɛnt ˈmʌltɪˌplaɪər/: Hệ số nhân giá trị thu nhập bán được
  145. Homeowners’ association (n) /hoʊmˈoʊnərz əˌsoʊsiˈeɪʃən/: Hiệp hội chủ nhà
  146. Improvements (n) /ɪmˈpruːvmənts/: Sửa chữa, cải tiến tài sản bất động sản
  147. Joint tenancy (n) /dʒɔɪnt ˈtɛnənsi/: Sở hữu chung
  148. Lien (n) /liːn/: Quyền thế chấp
  149. Liquidated damages (n) /ˈlɪkwɪdeɪtɪd ˈdæmɪdʒɪz/: Thiệt hại bồi thường
  150. Mortgage broker (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈbroʊkər/: Người môi giới khoản vay thế chấp
  151. Net operating income (n) /n
  152. Option agreement (n) /ˈɑːpʃən əˈɡriːmənt/: Hợp đồng quyền chọn
  153. Owner’s policy (n) /ˈoʊnərz ˈpɑːləsi/: Chính sách bảo hiểm của chủ nhà
  154. Points (n) /pɔɪnts/: Phí điểm
  155. Prepayment penalty (n) /priːˈpeɪmənt ˈpɛnəlti/: Tiền phạt trả trước
  156. Principal (n) /ˈpraɪnsəpəl/: Số tiền vay chính
  157. Property management (n) /ˈprɑːpərti ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý tài sản bất động sản
  158. Quiet enjoyment (n) /ˈkwaɪət ɛnˈdʒɔɪmənt/: Quyền tận hưởng yên tĩnh
  159. Real estate investment trust (n) /riːl ɪsteɪt ɪnˈvɛstmənt trʌst/: Quỹ đầu tư bất động sản
  160. Real estate owned property (n) /riːl ɪsteɪt ˈoʊnd ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản sở hữu
  161. Real property (n) /riːl ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản
  162. Reassessment (n) /riːəˈsɛsmənt/: Đánh giá lại
  163. Refinancing (n) /riːˈfaɪnənsɪŋ/: Tái cấp vốn
  164. Rental agreement (n) /ˈrɛntəl əˈɡriːmənt/: Hợp đồng thuê
  165. Right of first refusal (n) /raɪt əv ˈfɜːrst rɪˈfjuːzəl/: Quyền ưu tiên mua lại
  166. Security deposit (n) /sɪˈkjʊrəti dɪˈpɑːzɪt/: Tiền đặt cọc
  167. Seller financing (n) /ˈsɛlər ˈfaɪnænsɪŋ/: Cho vay của người bán
  168. Sublease (n) /ˈsʌbliːs/: Hợp đồng cho thuê phụ
  169. Title (n) /ˈtaɪtl/: Quyền sở hữu
  170. Title insurance (n) /taɪtl ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm quyền sở hữu
  171. Truth in Lending Act (n) /truːθ ɪn ˈlɛndɪŋ ækt/: Đạo luật chân thật trong cho vay
  172. Unencumbered (adj) /ˌʌnɪnˈkʌmbərd/: Không có tai tiếng pháp lý
  173. Up-zoning (n) /ʌp ˈzoʊnɪŋ/: Thay đổi quy hoạch thành cao hơn
  174. Walk-through (n) /ˈwɔːkˌθruː/: Kiểm tra cuối cùng
  175. Warranty deed (n) /ˈwɔːrənti diːd/: Giấy chứng nhận quyền sở hữu có bảo hành
  176. Yield capitalization (n) /jiːld ˌkæpɪtəlaɪˈzeɪʃən/: Tính toán lợi nhuận
  177. Zoning laws (n) /ˈzoʊnɪŋ lɔːz/: Quy định quy hoạch
  178. Assessed value (n) /əˈsɛst ˈvæljuː/: Giá trị định giá
  179. Building envelope (n) /ˈbɪldɪŋ ˈɛnvəˌloʊp/: Vỏ nhà
  180. Conforming loan (n) /kənˈfɔːrmɪŋ loʊn/: Khoản vay đáp ứng các tiêu chuẩn
  181. Encumbrance (n) /ɪnˈkʌmbrəns/: Tài sản thế chấp
  182. Homeowner’s warranty (n) /hoʊmˈoʊnərz ˈwɔːrənti/: Bảo hiểm chủ nhà
  183. Lease (n) /liːs/: Hợp đồng thuê
  184. Loan-to-value ratio (n) /loʊn tuː ˈvæljuː ˈreɪʃiˌoʊ/: Tỷ lệ khoản vay và giá trị tài sản
  185. Market analysis (n) /ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/: Phân tích thị trường
  186. Offer price (n) /ˈɔːfər praɪs/: Giá đề nghị
  187. Origination fee (n) /əˌrɪdʒɪˈneɪʃən fiː/: Phí khởi đầu
  188. Property tax (n) /ˈprɑːpərti tæks/: Thuế bất động sản
  189. Rental property (n) /ˈrɛntəl ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản cho thuê
  190. Secured loan (n) /sɪˈkjʊrd loʊn/: Khoản vay có thế chấp
  191. Seller carry-back (n) /ˈsɛlər ˈkæriˌbæk/: Người bán cho vay trở lại
  192. Tax lien (n) /tæks liːn/: Quyền thế chấp thuế
  193. Underwriter (n) /ˈʌndərˌraɪtər/: Nhà bảo hiểm
  194. Walk-up (n) /ˈwɔːkˌʌp/: Nhà có thang bộ
  195. Adjustable-rate mortgage (n) /əˈdʒʌstəbl reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp lãi suất điều chỉnh được
  196. Appreciation (n) /əˌpriːʃiˈeɪʃən/: Tăng giá trị
  197. Broker (n) /ˈbroʊkər/: Người môi giới
  198. Closing costs (n) /ˈkloʊzɪŋ kɒsts/: Chi phí hoàn tất giao dịch
  199. Commercial property (n) /kəˈmɜːʃəl ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản thương mại
  200. Counteroffer (n) /ˈkaʊntərˌɔfər/: Đề nghị đối thủ
  201. Deed of trust (n) /diːd əv trʌst/: Giấy chứng nhận thế chấp
  202. Equity (n) /ˈɛkwɪti/: Vốn chủ sở hữu
  203. Fixed-rate mortgage (n) /fɪkst reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp lãi suất cố định
  204. Home inspection (n) /hoʊm ɪnˈspɛkʃən/: Kiểm tra tài sản bất động sản
  205. Investment property (n) /ɪnˈvɛstmənt ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản đầu tư
  206. Lease option (n) /liːs ˈɑːpʃən/: Lựa chọn thuê
  207. Loan application (n) /loʊn ˌæplɪˈkeɪʃən/: Đơn đăng ký vay
  208. Market value (n) /ˈmɑːrkɪt ˈvæljuː/: Giá trị thị trường
  209. Multi-family property (n) /ˈmʌlti ˈfæməli ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản đa gia đình
  210. Origination (n) /ˌɔːrɪdʒɪˈneɪʃən/: Khởi đầu
  211. Purchase agreement (n) /ˈpɜːrtʃəs əˈɡriːmənt/: Hợp đồng mua bán
  212. Refinance (n) /ˈriːfɪnæns/: Tái cấp vốn
  213. Short sale (n) /ʃɔːrt seɪl/: Bán ngắn
  214. Tenant (n) /ˈtɛnənt/: Người thuê nhà
  215. Underwriting (n) /ˈʌndərˌraɪtɪŋ/: Bảo hiểm
  216. Zoning (n) /ˈzoʊnɪŋ/: Quy hoạch
  217. Appraisal (n) /əˈpreɪzl/: Định giá
  218. Building code (n) /ˈbɪldɪŋ koʊd/: Mã xây dựng
  219. Closing statement (n) /ˈkloʊzɪŋ ˈsteɪtmənt/: Bản tường trình hoàn tất giao dịch
  220. Commission (n) /kəˈmɪʃən/: Hoa hồng
  221. Credit report (n) /ˈkrɛdɪt rɪˈpɔːrt/: Báo cáo tín dụng
  222. Deed restriction (n) /diːd rɪsˈtrɪkʃən/: Hạn chế quyền sở hữu
  223. Equity buildup (n) /ˈɛkwɪti ˈbɪldˌʌp/: Tích lũy vốn chủ sở hữu
  224. For sale by owner (n) /fɔːr ˈseɪl baɪ ˈoʊnər/: Bán nhà chủ tự đăng tin
  225. Home equity loan (n) /hoʊm ˈɛkwɪti loʊn/: Khoản vay vốn chủ sở hữu nhà
  226. Leasehold (n) /ˈliːshoʊld/: Quyền sử dụng đất thuê
  227. Mortgage (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp
  228. Open house (n) /ˈoʊpən haʊs/: Trưng bày nhà mở cửa
  229. Property disclosure (n) /ˈprɑːpərti dɪsˈkloʊʒər/: Thông tin tiết lộ tài sản bất động sản
  230. Real estate agent (n) /riːl ɪsteɪt ˈeɪdʒənt/: Nhân viên môi giới bất động sản
  231. Real estate appraisal (n) /riːl ɪsteɪtəˈpreɪzl/: Định giá bất động sản
  232. Real estate broker (n) /riːl ɪsteɪt ˈbroʊkər/: Nhà môi giới bất động sản
  233. Refinance rate (n) /ˈriːfɪnæns reɪt/: Lãi suất tái cấp vốn
  234. Rental income (n) /ˈrɛntəl ˈɪnkʌm/: Thu nhập cho thuê
  235. Seller disclosure (n) /ˈsɛlər dɪsˈkloʊʒər/: Thông tin tiết lộ của người bán
  236. Title search (n) /ˈtaɪtl sɜːrtʃ/: Tìm kiếm quyền sở hữu
  237. Appraiser (n) /əˈpreɪzər/: Nhà định giá
  238. Buyer’s agent (n) /ˈbaɪərz ˈeɪdʒənt/: Nhân viên môi giới của người mua
  239. Closing date (n) /ˈkloʊzɪŋ deɪt/: Ngày hoàn tất giao dịch
  240. Down payment (n) /ˈdaʊn ˈpeɪmənt/: Tiền đặt cọc
  241. Foreclosure (n) /fɔːrˈkloʊʒər/: Tịch thu tài sản bất động sản
  242. Homeowner (n) /hoʊmˈoʊnər/: Chủ nhà
  243. Lease agreement (n) /liːs əˈɡriːmənt/: Hợp đồng thuê
  244. Mortgage insurance (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm thế chấp
  245. Offer (n) /ˈɔːfər/: Đề nghị
  246. Principal and interest (n) /ˈpraɪnsəpəl ænd ˈɪntrəst/: Gốc và lãi
  247. Real estate attorney (n) /riːl ɪsteɪt əˈtɜːrni/: Luật sư bất động sản
  248. Real estate investment (n) /riːl ɪsteɪt ɪnˈvɛstmənt/: Đầu tư bất động sản
  249. Security interest (n) /sɪˈkjʊrəti ˈɪntrəst/: Quyền thế chấp
  250. Tenant improvement (n) /ˈtɛnənt ɪmˈpruːvmənt/: Cải tiến cho thuê
  251. Amortization (n) /əˌmɔːrtəˈzeɪʃən/: Trả nợ dần
  252. Closing (n) /ˈkloʊzɪŋ/: Hoàn tất giao dịch
  253. Contingency (n) /kənˈtɪndʒənsi/: Điều kiện phụ thuộc
  254. Equity line of credit (n) /ˈɛkwɪti laɪn əv ˈkrɛdɪt/: Dòng tín dụng vốn chủ sở hữu
  255. Home warranty (n) /hoʊm ˈwɔːrənti/: Bảo hành nhà cửa
  256. Interest rate (n) /ˈɪntrəst reɪt/: Lãi suất
  257. Mortgage payment (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈpeɪmənt/: Tiền trả nợ thế chấp
  258. Property tax (n) /ˈprɑːpərti tæks/: Thuế tài sản bất động sản
  259. Real property (n) /riːl ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản thật
  260. Short-term rental (n) /ʃɔːrt tɜːrm ˈrɛntəl/: Cho thuê ngắn hạn
  261. Assessed value (n) /əˈsɛst ˈvæljuː/: Giá trị định giá
  262. Buyer’s market (n) /ˈbaɪərz ˈmɑːrkɪt/: Thị trường thuận lợi cho người mua
  263. Closing agent (n) /ˈkloʊzɪŋ ˈeɪdʒənt/: Nhân viên hoàn tất giao dịch
  264. Deed (n) /diːd/: Giấy chứng nhận quyền sở hữu
  265. Earnest money (n) /ˈɜːrnɪst ˈmʌni/: Tiền đặt cọc đảm bảo
  266. Home inspection report (n) /hoʊm ɪnˈspɛkʃən ɹɪˈpɔːrt/: Báo cáo kiểm tra nhà cửa
  267. Joint tenancy (n) /dʒɔɪnt ˈtɛnənsi/: Sở hữu chung
  268. Loan origination fee (n) /loʊn ˌɔːrɪdʒɪˈneɪʃən fiː/: Phí khởi đầu khoản vay
  269. Private mortgage insurance (n) /ˈpraɪvət ˈmɔːrɡɪdʒ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm thế chấp riêng tư
  270. Real estate owned (n) /riːl ɪsteɪt əʊnd/: Sở hữu bất động sản
  271. Right of way (n) /raɪt əv weɪ/: Quyền đi qua
  272. Seller’s market (n) /ˈsɛlərz ˈmɑːrkɪt/: Thị trường thuận lợi cho người bán
  273. Title insurance (n) /ˈtaɪtl ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm quyền sở hữu
  274. Adjustable-rate mortgage (n) /əˈdʒʌstəbl-reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp với lãi suất biến đổi
  275. Closing costs (n) /ˈkloʊzɪŋ kɔːsts/: Chi phí hoàn tất giao dịch
  276. Escrow (n) /ˈɛskroʊ/: Tiền đặt cọc tạm thời
  277. Homeowners association (n) /hoʊmˈoʊnərz əsoʊsiˈeɪʃən/: Hiệp hội chủ nhà
  278. Landlord (n) /ˈlændlɔːrd/: Chủ nhà cho thuê
  279. Mortgage broker (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈbroʊkər/: Nhà môi giới thế chấp
  280. Purchase offer (n) /ˈpɜːrtʃəs ˈɒfər/: Đề nghị mua
  281. Real estate contract (n) /riːl ɪsteɪt ˈkɒntrækt/: Hợp đồng bất động sản
  282. Seller financing (n) /ˈsɛlər ˈfaɪnænsɪŋ/: Tài trợ của người bán
  283. Tax lien (n) /tæks liːn/: Giới hạn quyền sở hữu do nợ thuế
  284. Under contract (n) /ˈʌndər ˈkɒntrækt/: Đang trong hợp đồng
  285. Assumption (n) /əˈsʌmpʃən/: Giả định
  286. Buyer’s market analysis (n) /ˈbaɪərz ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/: Phân tích thị trường thuận lợi cho người mua
  287. Closing agent (n) /ˈkloʊzɪŋ ˈeɪdʒənt/: Nhân viên hoàn tất giao dịch
  288. Disclosure statement (n) /dɪsˈkloʊʒ ˈsteɪtmənt/: Bản tường trình tiết lộ
  289. Home equity (n) /hoʊm ˈɛkwɪti/: Vốn chủ sở hữu nhà
  290. Interest-only mortgage (n) /ˈɪntrəst-ˈoʊnli ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp chỉ trả lãi suất
  291. Joint venture (n) /dʒɔɪnt ˈvɛntʃər/: Liên doanh
  292. Loan modification (n) /loʊn ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃən/: Sửa đổi khoản vay
  293. Pre-approval (n) /priː əˈpruːvəl/: Phê duyệt trước
  294. Purchase agreement (n) /ˈpɜːrtʃəs əˈɡriːmənt/: Hợp đồng mua bán
  295. Real estate appraiser (n) /riːl ɪsteɪt əˈpreɪzər/: Nhà định giá bất động sản
  296. Seller carryback (n) /ˈsɛlər ˈkæribæk/: Người bán trả góp
  297. Tax deed (n) /tæks diːd/: Giấy chứng nhận quyền sở hữu do nợ thuế
  298. Underwriting (n) /ˈʌndərˌraɪtɪŋ/: Việc phê chuẩn cho vay
  299. Balloon mortgage (n) /bəˈluːn ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp khối
  300. Buyer’s remorse (n) /ˈbaɪərz rɪˈmɔːrs/: Hối hận sau khi mua

Đây là 300 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản cơ bản. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong việc học và sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực này. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với tôi.

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bất động sản thường gặp

Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bất động sản thường gặp:

  1. Hiện tại tôi đang quan tâm tới một số căn hộ ở khu vực này. Anh/chị có thể cho tôi biết thông tin chi tiết về căn hộ đó không?
  • “I’m currently interested in some apartments in this area. Could you provide me with more details about those apartments?”
  1. Tôi muốn biết giá trị ước tính của căn nhà này. Anh/chị có thể định giá nó giúp tôi được không?
  • “I would like to know the estimated value of this house. Could you appraise it for me?”
  1. Tôi muốn đặt lịch xem nhà vào cuối tuần này. Anh/chị có thể sắp xếp được không?
  • “I’d like to schedule a house viewing for this weekend. Would you be able to arrange it?”
  1. Tôi đã đọc qua hợp đồng mua bán nhà này và tôi cần một số thông tin bổ sung trước khi ký kết. Anh/chị có thể giải đáp giúp tôi được không?
  • “I’ve gone through the contract for this house purchase and I need some additional information before signing. Could you please clarify them for me?”
  1. Tôi cần tìm một ngân hàng để vay vốn mua nhà. Anh/chị có thể giới thiệu cho tôi một số ngân hàng tin cậy không?
  • “I need to find a bank to finance my home purchase. Could you recommend me some reliable banks?”
  1. Tôi đã chuẩn bị sẵn tiền đặt cọc. Anh/chị có thể cho tôi biết phương thức thanh toán và mức tiền đặt cọc được yêu cầu không?
  • “I’m ready to make a down payment. Could you tell me the payment method and the required amount?”
  1. Tôi đang muốn bán căn nhà của mình và cần một nhà môi giới. Anh/chị có thể giúp tôi tìm được một nhà môi giới tin cậy không?
  • “I’m looking to sell my house and I need a real estate broker. Could you help me find a reliable one?”
  1. Tôi đã xem qua những căn hộ khác và tôi muốn so sánh giá cả. Anh/chị có thể cho tôi biết giá cả so với thị trường hiện tại không?
  • “I’ve looked at other apartments and I want to compare prices. Could you tell me how the prices compare to the current market?”
  1. Tôi đang muốn mua một căn nhà, nhưng tôi cần được tư vấn về các khu vực khác nhau. Anh/chị có thể giúp tôi tìm hiểu thêm về các khu vực khác nhau không?
  • “I’m interested in buying a house, but I need advice on different areas. Could you help me learn more about different neighborhoods?”
  1. Tôi muốn đặt một câu hỏi về chi tiết trong hợp đồng. Anh/chị có thể giúp tôi giải đáp được không?
  • “I have a question about a detail in the contract. Could you help me clarify it?”
  1. Tôi muốn biết nếu tôi muốn đặt giá cho một căn nhà, tôi nên đưa ra mức giá nào là hợp lý. Anh/chị có thể giúp tôi đưa ra một số gợi ý không?
  • “I want to know what a reasonable offer would be if I want to make an offer on a house. Could you provide me with some suggestions?”
  1. Tôi đang muốn bán một căn nhà của mình. Anh/chị có thể giúp tôi định giá và xác định giá bán không?
  • “I’m looking to sell my house. Could you help me appraise and determine the selling price?”
  1. Tôi muốn tìm một căn hộ cho thuê trong thời gian ngắn. Anh/chị có thể giúp tôi tìm được căn hộ phù hợp không?
  • “I’m looking for a short-term rental apartment. Could you help me find a suitable one?”
  1. Tôi muốn mua một căn nhà, nhưng tôi muốn biết thêm về các chi phí phát sinh sau khi mua. Anh/chị có thể giúp tôi giải đáp được không?
  • “I’m interested in buying a house, but I want to know more about the additional costs after purchasing. Could you help me clarify?”
  1. Tôi đã xem qua một số căn nhà và tôi muốn đặt lịch xem lại một số căn nhà khác. Anh/chị có thể giúp tôi sắp xếp lịch hẹn được không?
  • “I’ve looked at some houses and I want to schedule another viewing for some other houses. Could you help me arrange an appointment?”
  1. Tôi muốn biết thêm về chính sách cho vay của các ngân hàng. Anh/chị có thể giúp tôi tìm hiểu được không?
  • “I want to know more about the loan policies of banks. Could you help me understand them?”
  1. Tôi đã đọc qua một số báo cáo thị trường và tôi muốn biết thêm về tình hình thị trường hiện nay. Anh/chị có thể cung cấp cho tôi thông tin về thị trường được không?
  • “I’ve read some market reports and I want to know more about the current market situation. Could you provide me with information about the market?”
  1. Tôi đang cân nhắc giữa việc mua hoặc thuê một căn nhà. Anh/chị có thể giúp tôi so sánh và đưa ra lời khuyên được không?
  • “I’m considering whether to buy or rent a house. Could you help me compare and give advice?”
  1. Tôi đã mua một căn nhà và tôi muốn biết thêm về chính sách bảo hành. Anh/chị có thể giúp tôi giải đáp được không?
  • “I’ve purchased a house and I want to know more about the warranty policy. Could you help me clarify it?”
  1. Tôi đang muốn bán một căn nhà và tôi muốn biết thêm về chi phí quảng cáo và tiếp thị. Anh/chị có thể giúp tôi giải đáp được không?
  • “I’m looking to sell a house and I want to know more about advertising and marketing costs. Could you help me clarify it?”
5/5 - (1 bình chọn)

Có thể bạn quan tâm!

ck vk la gi

Ck, vk là gì?

Contents300 từ vựng tiếng Anh bất động sản thường gặpMột số mẫu câu giao tiếp …

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *