300 từ vựng tiếng Anh bất động sản thường gặp
- Real estate (n) /riːl ɪsteɪt/: Bất động sản
- Property (n) /ˈprɑːpərti/: Tài sản
- Land (n) /lænd/: Đất đai
- Building (n) /ˈbɪldɪŋ/: Toà nhà
- Construction (n) /kənˈstrʌkʃən/: Xây dựng
- Developer (n) /dɪˈveləpər/: Nhà phát triển
- Investor (n) /ɪnˈvestər/: Nhà đầu tư
- Mortgage (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp
- Rental property (n) /ˈrentl ˈprɑːpərti/: Bất động sản cho thuê
- Commercial property (n) /kəˈmɜːrʃl ˈprɑːpərti/: Bất động sản thương mại
- Residential property (n) /rɪˈzɪdənʃl ˈprɑːpərti/: Bất động sản dân cư
- Apartment (n) /əˈpɑːrtmənt/: Căn hộ
- Condominium (n) /ˌkɑːndəˈmɪniəm/: Căn hộ chung cư
- House (n) /haʊs/: Nhà cửa
- Villa (n) /ˈvɪlə/: Biệt thự
- Townhouse (n) /ˈtaʊnhaʊs/: Nhà phố liền kề
- Duplex (n) /ˈdjuːpleks/: Nhà hai tầng
- Garage (n) /ˈɡærɪdʒ/: Nhà để xe
- Yard (n) /jɑːrd/: Sân nhà
- Balcony (n) /ˈbælkəni/: Ban công
- Lease (n) /liːs/: Hợp đồng thuê
- Tenant (n) /ˈtenənt/: Người thuê
- Landlord (n) /ˈlændlɔːrd/: Chủ nhà
- Rent (n) /rent/: Tiền thuê
- Property management (n) /ˈprɑːpərti ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý tài sản
- Appraisal (n) /əˈpreɪzl/: Định giá tài sản
- Assessment (n) /əˈsesmənt/: Đánh giá tài sản
- Broker (n) /ˈbroʊkər/: Môi giới
- Commission (n) /kəˈmɪʃən/: Hoa hồng
- Listing (n) /ˈlɪstɪŋ/:
- Closing costs (n) /ˈkloʊzɪŋ ˌkɔːsts/: Chi phí hoàn tất giao dịch
- Title (n) /taɪtl/: Văn bản chứng nhận sở hữu
- Deed (n) /diːd/: Văn bản chuyển quyền sở hữu
- Escrow (n) /ˈɛskroʊ/: Khoản tiền giữ lại
- Foreclosure (n) /fɔːrˈkloʊʒər/: Tịch thu tài sản
- Short sale (n) /ʃɔːrt seɪl/: Bán nhanh tài sản
- Homeowner association (n) /ˈhoʊmˌoʊnər əsoʊsiˈeɪʃən/: Hội chủ nhà
- Zoning (n) /ˈzoʊnɪŋ/: Quy hoạch đất đai
- Permits (n) /ˈpɜːrmɪt/: Giấy phép
- Property tax (n) /ˈprɑːpərti tæks/: Thuế bất động sản
- Market analysis (n) /ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/: Phân tích thị trường
- Investment property (n) /ɪnˈvɛstmənt ˈprɑːpərti/: Bất động sản đầu tư
- Equity (n) /ˈɛkwɪti/: Giá trị sở hữu
- Capital (n) /ˈkæpɪtl/: Vốn
- ROI (Return on Investment) (n) /rɪˈtɜːrn ɑːn ɪnˈvɛstmənt/: Lợi nhuận đầu tư
- Appreciation (n) /əˌpriːʃiˈeɪʃən/: Tăng giá trị
- Depreciation (n) /dɪˌpriːʃiˈeɪʃən/: Giảm giá trị
- Rental income (n) /ˈrɛntəl ˈɪnkʌm/: Thu nhập từ cho thuê
- Cash flow (n) /kæʃ floʊ/: Dòng tiền
- Refinancing (n) /riːˈfaɪnənsɪŋ/: Tái cấp vốn
- Mortgage broker (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈbroʊkər/: Môi giới thế chấp
- Home inspection (n) /hoʊm ɪnˈspɛkʃən/: Kiểm tra nhà
- Closing date (n) /ˈkloʊzɪŋ deɪt/:
- Title insurance (n) /taɪtl ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm chứng nhận sở hữu
- Home warranty (n) /hoʊm ˈwɔːrənti/: Bảo hành nhà cửa
- Equity loan (n) /ˈɛkwɪti loʊn/: Vay vốn bằng giá trị sở hữu
- Rent control (n) /rɛnt kənˈtroʊl/: Quản lý giá thuê
- Appraised value (n) /əˈpreɪzd ˈvæljuː/: Giá trị được định giá
- Assessed value (n) /əˈsɛst ˈvæljuː/: Giá trị được đánh giá
- Closing statement (n) /ˈkloʊzɪŋ ˈsteɪtmənt/: Tờ khai hoàn tất giao dịch
- Contingency (n) /kənˈtɪndʒənsi/: Điều kiện
- Curb appeal (n) /kɜːrb əˈpiːl/: Hấp dẫn bên ngoài
- Down payment (n) /daʊn ˈpeɪmənt/: Tiền đặt cọc
- Earnest money (n) /ˈɜːrnɪst ˈmʌni/: Tiền đặt cọc
- Equity buildup (n) /ˈɛkwɪti ˈbɪldʌp/: Tích lũy giá trị sở hữu
- Fixed-rate mortgage (n) /fɪkst reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp lãi suất cố định
- Home equity line of credit (n) /hoʊm ˈɛkwɪti laɪn əv ˈkrɛdɪt/: Dòng vốn thế chấp nhà
- Homeowner’s insurance (n) /ˈhoʊmˌoʊnərz ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm chủ nhà
- Home value (n) /hoʊm ˈvæljuː/: Giá trị nhà cửa
- Land survey (n) /lænd ˈsɜːrveɪ/: Khảo sát đất đai
- Listing agent (n) /ˈlɪstɪŋ ˈeɪdʒənt/: Đại lý bán nhà
- Loan officer (n) /loʊn ˈɔːfɪsər/: Nhân viên ngân hàng thẩm định khoản vay
- Loan-to-value ratio (n) /loʊn tuː ˈvæljuː
- MLS (Multiple Listing Service) (n) /ˌɛmˌɛlˈɛs/: Hệ thống thông tin bất động sản
- Open house (n) /ˈoʊpən haʊs/: Buổi mở cửa xem nhà
- Pre-approval (n) /pri əˈpruːvəl/: Xác nhận trước khi vay tiền
- Private mortgage insurance (n) /ˈpraɪvət ˈmɔːrɡɪdʒ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm thế chấp tư nhân
- Real estate agent (n) /riːl ɪsteɪt ˈeɪdʒənt/: Đại lý bất động sản
- Real estate attorney (n) /riːl ɪsteɪt əˈtɜːrni/: Luật sư bất động sản
- Refinance rate (n) /ˈriːfɪnæns reɪt/: Tỷ lệ tái cấp vốn
- Sale price (n) /seɪl praɪs/: Giá bán
- Seller’s agent (n) /ˈsɛlərz ˈeɪdʒənt/: Đại lý bán nhà
- Title company (n) /taɪtl ˈkʌmpəni/: Công ty chứng nhận sở hữu
- Title search (n) /taɪtl sɜːrtʃ/: Tìm kiếm văn bản chứng nhận sở hữu
- Walk-through (n) /wɔːk-θruː/: Kiểm tra tài sản trước khi mua
- Amortization (n) /əˌmɔːrtɪˈzeɪʃən/: Phương pháp trả nợ theo thời gian
- Assessment roll (n) /əˈsɛsmənt roʊl/: Bản đánh giá tài sản
- Balloon mortgage (n) /bəˈluːn ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp đầu tư ngắn hạn
- Buyer’s market (n) /ˈbaɪərz ˈmɑːrkɪt/: Thị trường ủng hộ người mua
- Closing costs (n) /ˈkloʊzɪŋ ˌkɔːsts/: Chi phí hoàn tất giao dịch
- Comparative market analysis (n) /kəmˈpærətɪv ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/: Phân tích so sánh thị trường
- Conveyance (n) /kənˈveɪəns/: Chuyển quyền sử dụng
- Counteroffer (n) /ˈkaʊntərˌɔfər/: Đề nghị phản hồi
- Debt-to-income ratio (n) /dɛbt tuː ˈɪnkʌm ˈreɪʃiˌoʊ/: Tỷ lệ nợ và thu nhập
- Equity skimming (n) /ˈɛkwɪti ˈskɪmɪŋ/: Rút tiền trái phép từ giá trị sở hữu
- Exclusive listing (n) /ɪksˈkluːsɪv ˈlɪstɪŋ/: Điều khoản độc quyền
- Fiduciary (n) /fɪˈduʃiˌɛri/: Người đại diện theo quyền uy tín
- Fixer-upper (n) /ˈfɪksərˈʌpər/: Nhà cũ cần sửa chữa
- Home equity (n) /hoʊm ˈɛkwɪti/: Giá trị sở hữu nhà cửa
- Home inspection report (n) /hoʊm ɪnˈspɛkʃən rɪˈpɔːrt/: Báo cáo kiểm tra tài sản
- Housing market (n) /ˈhaʊzɪŋ ˈmɑːrkɪt/: Thị trường nhà ở
- Land lease (n) /lænd liːs/: Hợp đồng thuê đất
- Leasehold estate (n) /liːshoʊld ɪˈsteɪt/: Tài sản thuê đất
- Loan origination (n) /loʊn ərɪdʒɪˈneɪʃən/: Sự khởi đầu khoản vay
- Loan servicing (n) /loʊn ˈsɜːrvɪsɪŋ/: Dịch vụ quản lý khoản vay
- Margin (n) /ˈmɑːrdʒɪn/: Lợi nhuận
- Market value (n) /ˈmɑːrkɪt ˈvæljuː/: Giá trị thị trường
- Mortgage payment (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈpeɪmənt/: Trả tiền thế chấp
- Mortgagee (n) /ˌmɔːrˈɡiːdʒi/: Người vay tiền thế chấp
- Mortgagor (n) /ˈmɔːrɡɪdʒər/: Người cho vay tiền thế chấp
- Multiple offer (n) /ˈmʌltəpl ˈɔfər/: Nhiều lời đề nghị
- Negative amortization (n) /ˈnɛɡətɪv əˌmɔːrtɪˈzeɪʃən/: Phương pháp trả nợ tiêu cực
- Offer (n) /ˈɔːfər/: Đề nghị mua
- Open listing (n) /ˈoʊpən ˈlɪstɪŋ/: Điều khoản mở
- Owner financing (n) /ˈoʊnər ˈfaɪnænsɪŋ/: Cho vay của chủ nhà
- PITI (Principal, Interest, Taxes, and Insurance) (n) /ˈpɪti/: Tiền gốc, lãi, thuế và bảo hiểm
- Prequalification (n) /pri kwɑːləfɪˈkeɪʃən/: Xác nhận trước khi đủ điều kiện
- Real estate owned (n) /riːl ɪsteɪt ˈoʊnd/: Tài sản bất động sản sở hữu
- Refinancing rate (n) /riːˈfaɪnənsɪŋ reɪt/: Tỷ lệ tái cấp vốn
- Seller’s disclosure (n) /ˈsɛlərz dɪsˈkloʊʒər/: Thông tin công bố của người bán
- Survey (n) /ˈsɜːrveɪ/: Khảo sát
- Title search fee (n) /taɪtl sɜːrtʃ fiː/: Phí tìm kiếm văn bản chứng nhận sở hữu
- Underwriting (n) /ˈʌndərˌraɪtɪŋ/: Quá trình thẩm định
- Vacancy rate (n) /ˈveɪkənsi reɪt/: Tỷ lệ trống
- Variable-rate mortgage (n) /ˈvɛriəbl reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp lãi suất biến đổi
- Walkability (n) /ˌwɔːkəˈbɪlɪti/: Sự dễ dàng đi bộ
- Yield (n) /jiːld/: Lợi nhuận
- Active listing (n) /ˈæktɪv ˈlɪstɪŋ/: Danh sách hoạt động
- Building code (n) /ˈbɪldɪŋ koʊd/: Quy định kiến trúc
- Cash-out refinance (n) /kæʃ aʊt riːˈfaɪnəns/: Tái cấp vốn rút tiền
- Closing agent (n) /ˈkloʊzɪŋ agent/: Nhân viên hoàn tất giao dịch
- Collateral (n) /kəˈlætərəl/: Tài sản thế chấp
- Comparative analysis (n) /kəmˈpærətɪv əˈnæləsɪs/: Phân tích so sánh
- Contingent offer (n) /kənˈtɪndʒənt ˈɔfər/: Đề nghị với điều kiện
- Curb offer (n) /kɜːrb ˈɔfər/: Đề nghị cạnh lề đường
- Deed (n) /diːd/: Giấy chứng nhận quyền sở hữu
- Default (n) /dɪˈfɔːlt/: Mặc định không trả nợ
- Due diligence (n) /ˌduː ˈdɪlɪdʒəns/: Nghiên cứu kỹ lưỡng
- Easement (n) /ˈiːzmənt/: Quyền sử dụng tài sản của người khác
- Encroachment (n) /ɪnˈkrəʊtʃmənt/: Xâm phạm tài sản của người khác
- Escrow (n) /ˈɛskroʊ/: Khoản tiền giữ
- Fair market value (n) /fɛr ˈmɑːrkɪt ˈvæljuː/: Giá trị thị trường hợp lý
- Fixture (n) /ˈfɪkstʃər/: Tài sản bất động sản gắn liền với đất
- Gross rent multiplier (n) /ɡroʊs rɛnt ˈmʌltɪˌplaɪər/: Hệ số nhân giá trị thu nhập bán được
- Homeowners’ association (n) /hoʊmˈoʊnərz əˌsoʊsiˈeɪʃən/: Hiệp hội chủ nhà
- Improvements (n) /ɪmˈpruːvmənts/: Sửa chữa, cải tiến tài sản bất động sản
- Joint tenancy (n) /dʒɔɪnt ˈtɛnənsi/: Sở hữu chung
- Lien (n) /liːn/: Quyền thế chấp
- Liquidated damages (n) /ˈlɪkwɪdeɪtɪd ˈdæmɪdʒɪz/: Thiệt hại bồi thường
- Mortgage broker (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈbroʊkər/: Người môi giới khoản vay thế chấp
- Net operating income (n) /n
- Option agreement (n) /ˈɑːpʃən əˈɡriːmənt/: Hợp đồng quyền chọn
- Owner’s policy (n) /ˈoʊnərz ˈpɑːləsi/: Chính sách bảo hiểm của chủ nhà
- Points (n) /pɔɪnts/: Phí điểm
- Prepayment penalty (n) /priːˈpeɪmənt ˈpɛnəlti/: Tiền phạt trả trước
- Principal (n) /ˈpraɪnsəpəl/: Số tiền vay chính
- Property management (n) /ˈprɑːpərti ˈmænɪdʒmənt/: Quản lý tài sản bất động sản
- Quiet enjoyment (n) /ˈkwaɪət ɛnˈdʒɔɪmənt/: Quyền tận hưởng yên tĩnh
- Real estate investment trust (n) /riːl ɪsteɪt ɪnˈvɛstmənt trʌst/: Quỹ đầu tư bất động sản
- Real estate owned property (n) /riːl ɪsteɪt ˈoʊnd ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản sở hữu
- Real property (n) /riːl ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản
- Reassessment (n) /riːəˈsɛsmənt/: Đánh giá lại
- Refinancing (n) /riːˈfaɪnənsɪŋ/: Tái cấp vốn
- Rental agreement (n) /ˈrɛntəl əˈɡriːmənt/: Hợp đồng thuê
- Right of first refusal (n) /raɪt əv ˈfɜːrst rɪˈfjuːzəl/: Quyền ưu tiên mua lại
- Security deposit (n) /sɪˈkjʊrəti dɪˈpɑːzɪt/: Tiền đặt cọc
- Seller financing (n) /ˈsɛlər ˈfaɪnænsɪŋ/: Cho vay của người bán
- Sublease (n) /ˈsʌbliːs/: Hợp đồng cho thuê phụ
- Title (n) /ˈtaɪtl/: Quyền sở hữu
- Title insurance (n) /taɪtl ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm quyền sở hữu
- Truth in Lending Act (n) /truːθ ɪn ˈlɛndɪŋ ækt/: Đạo luật chân thật trong cho vay
- Unencumbered (adj) /ˌʌnɪnˈkʌmbərd/: Không có tai tiếng pháp lý
- Up-zoning (n) /ʌp ˈzoʊnɪŋ/: Thay đổi quy hoạch thành cao hơn
- Walk-through (n) /ˈwɔːkˌθruː/: Kiểm tra cuối cùng
- Warranty deed (n) /ˈwɔːrənti diːd/: Giấy chứng nhận quyền sở hữu có bảo hành
- Yield capitalization (n) /jiːld ˌkæpɪtəlaɪˈzeɪʃən/: Tính toán lợi nhuận
- Zoning laws (n) /ˈzoʊnɪŋ lɔːz/: Quy định quy hoạch
- Assessed value (n) /əˈsɛst ˈvæljuː/: Giá trị định giá
- Building envelope (n) /ˈbɪldɪŋ ˈɛnvəˌloʊp/: Vỏ nhà
- Conforming loan (n) /kənˈfɔːrmɪŋ loʊn/: Khoản vay đáp ứng các tiêu chuẩn
- Encumbrance (n) /ɪnˈkʌmbrəns/: Tài sản thế chấp
- Homeowner’s warranty (n) /hoʊmˈoʊnərz ˈwɔːrənti/: Bảo hiểm chủ nhà
- Lease (n) /liːs/: Hợp đồng thuê
- Loan-to-value ratio (n) /loʊn tuː ˈvæljuː ˈreɪʃiˌoʊ/: Tỷ lệ khoản vay và giá trị tài sản
- Market analysis (n) /ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/: Phân tích thị trường
- Offer price (n) /ˈɔːfər praɪs/: Giá đề nghị
- Origination fee (n) /əˌrɪdʒɪˈneɪʃən fiː/: Phí khởi đầu
- Property tax (n) /ˈprɑːpərti tæks/: Thuế bất động sản
- Rental property (n) /ˈrɛntəl ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản cho thuê
- Secured loan (n) /sɪˈkjʊrd loʊn/: Khoản vay có thế chấp
- Seller carry-back (n) /ˈsɛlər ˈkæriˌbæk/: Người bán cho vay trở lại
- Tax lien (n) /tæks liːn/: Quyền thế chấp thuế
- Underwriter (n) /ˈʌndərˌraɪtər/: Nhà bảo hiểm
- Walk-up (n) /ˈwɔːkˌʌp/: Nhà có thang bộ
- Adjustable-rate mortgage (n) /əˈdʒʌstəbl reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp lãi suất điều chỉnh được
- Appreciation (n) /əˌpriːʃiˈeɪʃən/: Tăng giá trị
- Broker (n) /ˈbroʊkər/: Người môi giới
- Closing costs (n) /ˈkloʊzɪŋ kɒsts/: Chi phí hoàn tất giao dịch
- Commercial property (n) /kəˈmɜːʃəl ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản thương mại
- Counteroffer (n) /ˈkaʊntərˌɔfər/: Đề nghị đối thủ
- Deed of trust (n) /diːd əv trʌst/: Giấy chứng nhận thế chấp
- Equity (n) /ˈɛkwɪti/: Vốn chủ sở hữu
- Fixed-rate mortgage (n) /fɪkst reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp lãi suất cố định
- Home inspection (n) /hoʊm ɪnˈspɛkʃən/: Kiểm tra tài sản bất động sản
- Investment property (n) /ɪnˈvɛstmənt ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản đầu tư
- Lease option (n) /liːs ˈɑːpʃən/: Lựa chọn thuê
- Loan application (n) /loʊn ˌæplɪˈkeɪʃən/: Đơn đăng ký vay
- Market value (n) /ˈmɑːrkɪt ˈvæljuː/: Giá trị thị trường
- Multi-family property (n) /ˈmʌlti ˈfæməli ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản đa gia đình
- Origination (n) /ˌɔːrɪdʒɪˈneɪʃən/: Khởi đầu
- Purchase agreement (n) /ˈpɜːrtʃəs əˈɡriːmənt/: Hợp đồng mua bán
- Refinance (n) /ˈriːfɪnæns/: Tái cấp vốn
- Short sale (n) /ʃɔːrt seɪl/: Bán ngắn
- Tenant (n) /ˈtɛnənt/: Người thuê nhà
- Underwriting (n) /ˈʌndərˌraɪtɪŋ/: Bảo hiểm
- Zoning (n) /ˈzoʊnɪŋ/: Quy hoạch
- Appraisal (n) /əˈpreɪzl/: Định giá
- Building code (n) /ˈbɪldɪŋ koʊd/: Mã xây dựng
- Closing statement (n) /ˈkloʊzɪŋ ˈsteɪtmənt/: Bản tường trình hoàn tất giao dịch
- Commission (n) /kəˈmɪʃən/: Hoa hồng
- Credit report (n) /ˈkrɛdɪt rɪˈpɔːrt/: Báo cáo tín dụng
- Deed restriction (n) /diːd rɪsˈtrɪkʃən/: Hạn chế quyền sở hữu
- Equity buildup (n) /ˈɛkwɪti ˈbɪldˌʌp/: Tích lũy vốn chủ sở hữu
- For sale by owner (n) /fɔːr ˈseɪl baɪ ˈoʊnər/: Bán nhà chủ tự đăng tin
- Home equity loan (n) /hoʊm ˈɛkwɪti loʊn/: Khoản vay vốn chủ sở hữu nhà
- Leasehold (n) /ˈliːshoʊld/: Quyền sử dụng đất thuê
- Mortgage (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp
- Open house (n) /ˈoʊpən haʊs/: Trưng bày nhà mở cửa
- Property disclosure (n) /ˈprɑːpərti dɪsˈkloʊʒər/: Thông tin tiết lộ tài sản bất động sản
- Real estate agent (n) /riːl ɪsteɪt ˈeɪdʒənt/: Nhân viên môi giới bất động sản
- Real estate appraisal (n) /riːl ɪsteɪtəˈpreɪzl/: Định giá bất động sản
- Real estate broker (n) /riːl ɪsteɪt ˈbroʊkər/: Nhà môi giới bất động sản
- Refinance rate (n) /ˈriːfɪnæns reɪt/: Lãi suất tái cấp vốn
- Rental income (n) /ˈrɛntəl ˈɪnkʌm/: Thu nhập cho thuê
- Seller disclosure (n) /ˈsɛlər dɪsˈkloʊʒər/: Thông tin tiết lộ của người bán
- Title search (n) /ˈtaɪtl sɜːrtʃ/: Tìm kiếm quyền sở hữu
- Appraiser (n) /əˈpreɪzər/: Nhà định giá
- Buyer’s agent (n) /ˈbaɪərz ˈeɪdʒənt/: Nhân viên môi giới của người mua
- Closing date (n) /ˈkloʊzɪŋ deɪt/: Ngày hoàn tất giao dịch
- Down payment (n) /ˈdaʊn ˈpeɪmənt/: Tiền đặt cọc
- Foreclosure (n) /fɔːrˈkloʊʒər/: Tịch thu tài sản bất động sản
- Homeowner (n) /hoʊmˈoʊnər/: Chủ nhà
- Lease agreement (n) /liːs əˈɡriːmənt/: Hợp đồng thuê
- Mortgage insurance (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm thế chấp
- Offer (n) /ˈɔːfər/: Đề nghị
- Principal and interest (n) /ˈpraɪnsəpəl ænd ˈɪntrəst/: Gốc và lãi
- Real estate attorney (n) /riːl ɪsteɪt əˈtɜːrni/: Luật sư bất động sản
- Real estate investment (n) /riːl ɪsteɪt ɪnˈvɛstmənt/: Đầu tư bất động sản
- Security interest (n) /sɪˈkjʊrəti ˈɪntrəst/: Quyền thế chấp
- Tenant improvement (n) /ˈtɛnənt ɪmˈpruːvmənt/: Cải tiến cho thuê
- Amortization (n) /əˌmɔːrtəˈzeɪʃən/: Trả nợ dần
- Closing (n) /ˈkloʊzɪŋ/: Hoàn tất giao dịch
- Contingency (n) /kənˈtɪndʒənsi/: Điều kiện phụ thuộc
- Equity line of credit (n) /ˈɛkwɪti laɪn əv ˈkrɛdɪt/: Dòng tín dụng vốn chủ sở hữu
- Home warranty (n) /hoʊm ˈwɔːrənti/: Bảo hành nhà cửa
- Interest rate (n) /ˈɪntrəst reɪt/: Lãi suất
- Mortgage payment (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈpeɪmənt/: Tiền trả nợ thế chấp
- Property tax (n) /ˈprɑːpərti tæks/: Thuế tài sản bất động sản
- Real property (n) /riːl ˈprɑːpərti/: Tài sản bất động sản thật
- Short-term rental (n) /ʃɔːrt tɜːrm ˈrɛntəl/: Cho thuê ngắn hạn
- Assessed value (n) /əˈsɛst ˈvæljuː/: Giá trị định giá
- Buyer’s market (n) /ˈbaɪərz ˈmɑːrkɪt/: Thị trường thuận lợi cho người mua
- Closing agent (n) /ˈkloʊzɪŋ ˈeɪdʒənt/: Nhân viên hoàn tất giao dịch
- Deed (n) /diːd/: Giấy chứng nhận quyền sở hữu
- Earnest money (n) /ˈɜːrnɪst ˈmʌni/: Tiền đặt cọc đảm bảo
- Home inspection report (n) /hoʊm ɪnˈspɛkʃən ɹɪˈpɔːrt/: Báo cáo kiểm tra nhà cửa
- Joint tenancy (n) /dʒɔɪnt ˈtɛnənsi/: Sở hữu chung
- Loan origination fee (n) /loʊn ˌɔːrɪdʒɪˈneɪʃən fiː/: Phí khởi đầu khoản vay
- Private mortgage insurance (n) /ˈpraɪvət ˈmɔːrɡɪdʒ ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm thế chấp riêng tư
- Real estate owned (n) /riːl ɪsteɪt əʊnd/: Sở hữu bất động sản
- Right of way (n) /raɪt əv weɪ/: Quyền đi qua
- Seller’s market (n) /ˈsɛlərz ˈmɑːrkɪt/: Thị trường thuận lợi cho người bán
- Title insurance (n) /ˈtaɪtl ɪnˈʃʊrəns/: Bảo hiểm quyền sở hữu
- Adjustable-rate mortgage (n) /əˈdʒʌstəbl-reɪt ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp với lãi suất biến đổi
- Closing costs (n) /ˈkloʊzɪŋ kɔːsts/: Chi phí hoàn tất giao dịch
- Escrow (n) /ˈɛskroʊ/: Tiền đặt cọc tạm thời
- Homeowners association (n) /hoʊmˈoʊnərz əsoʊsiˈeɪʃən/: Hiệp hội chủ nhà
- Landlord (n) /ˈlændlɔːrd/: Chủ nhà cho thuê
- Mortgage broker (n) /ˈmɔːrɡɪdʒ ˈbroʊkər/: Nhà môi giới thế chấp
- Purchase offer (n) /ˈpɜːrtʃəs ˈɒfər/: Đề nghị mua
- Real estate contract (n) /riːl ɪsteɪt ˈkɒntrækt/: Hợp đồng bất động sản
- Seller financing (n) /ˈsɛlər ˈfaɪnænsɪŋ/: Tài trợ của người bán
- Tax lien (n) /tæks liːn/: Giới hạn quyền sở hữu do nợ thuế
- Under contract (n) /ˈʌndər ˈkɒntrækt/: Đang trong hợp đồng
- Assumption (n) /əˈsʌmpʃən/: Giả định
- Buyer’s market analysis (n) /ˈbaɪərz ˈmɑːrkɪt əˈnæləsɪs/: Phân tích thị trường thuận lợi cho người mua
- Closing agent (n) /ˈkloʊzɪŋ ˈeɪdʒənt/: Nhân viên hoàn tất giao dịch
- Disclosure statement (n) /dɪsˈkloʊʒ ˈsteɪtmənt/: Bản tường trình tiết lộ
- Home equity (n) /hoʊm ˈɛkwɪti/: Vốn chủ sở hữu nhà
- Interest-only mortgage (n) /ˈɪntrəst-ˈoʊnli ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp chỉ trả lãi suất
- Joint venture (n) /dʒɔɪnt ˈvɛntʃər/: Liên doanh
- Loan modification (n) /loʊn ˌmɑːdɪfɪˈkeɪʃən/: Sửa đổi khoản vay
- Pre-approval (n) /priː əˈpruːvəl/: Phê duyệt trước
- Purchase agreement (n) /ˈpɜːrtʃəs əˈɡriːmənt/: Hợp đồng mua bán
- Real estate appraiser (n) /riːl ɪsteɪt əˈpreɪzər/: Nhà định giá bất động sản
- Seller carryback (n) /ˈsɛlər ˈkæribæk/: Người bán trả góp
- Tax deed (n) /tæks diːd/: Giấy chứng nhận quyền sở hữu do nợ thuế
- Underwriting (n) /ˈʌndərˌraɪtɪŋ/: Việc phê chuẩn cho vay
- Balloon mortgage (n) /bəˈluːn ˈmɔːrɡɪdʒ/: Thế chấp khối
- Buyer’s remorse (n) /ˈbaɪərz rɪˈmɔːrs/: Hối hận sau khi mua
Đây là 300 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành bất động sản cơ bản. Hy vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong việc học và sử dụng tiếng Anh trong lĩnh vực này. Nếu bạn muốn mở rộng vốn từ vựng hoặc có bất kỳ câu hỏi nào, hãy liên hệ với tôi.
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bất động sản thường gặp
Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bất động sản thường gặp:
- Hiện tại tôi đang quan tâm tới một số căn hộ ở khu vực này. Anh/chị có thể cho tôi biết thông tin chi tiết về căn hộ đó không?
- “I’m currently interested in some apartments in this area. Could you provide me with more details about those apartments?”
- Tôi muốn biết giá trị ước tính của căn nhà này. Anh/chị có thể định giá nó giúp tôi được không?
- “I would like to know the estimated value of this house. Could you appraise it for me?”
- Tôi muốn đặt lịch xem nhà vào cuối tuần này. Anh/chị có thể sắp xếp được không?
- “I’d like to schedule a house viewing for this weekend. Would you be able to arrange it?”
- Tôi đã đọc qua hợp đồng mua bán nhà này và tôi cần một số thông tin bổ sung trước khi ký kết. Anh/chị có thể giải đáp giúp tôi được không?
- “I’ve gone through the contract for this house purchase and I need some additional information before signing. Could you please clarify them for me?”
- Tôi cần tìm một ngân hàng để vay vốn mua nhà. Anh/chị có thể giới thiệu cho tôi một số ngân hàng tin cậy không?
- “I need to find a bank to finance my home purchase. Could you recommend me some reliable banks?”
- Tôi đã chuẩn bị sẵn tiền đặt cọc. Anh/chị có thể cho tôi biết phương thức thanh toán và mức tiền đặt cọc được yêu cầu không?
- “I’m ready to make a down payment. Could you tell me the payment method and the required amount?”
- Tôi đang muốn bán căn nhà của mình và cần một nhà môi giới. Anh/chị có thể giúp tôi tìm được một nhà môi giới tin cậy không?
- “I’m looking to sell my house and I need a real estate broker. Could you help me find a reliable one?”
- Tôi đã xem qua những căn hộ khác và tôi muốn so sánh giá cả. Anh/chị có thể cho tôi biết giá cả so với thị trường hiện tại không?
- “I’ve looked at other apartments and I want to compare prices. Could you tell me how the prices compare to the current market?”
- Tôi đang muốn mua một căn nhà, nhưng tôi cần được tư vấn về các khu vực khác nhau. Anh/chị có thể giúp tôi tìm hiểu thêm về các khu vực khác nhau không?
- “I’m interested in buying a house, but I need advice on different areas. Could you help me learn more about different neighborhoods?”
- Tôi muốn đặt một câu hỏi về chi tiết trong hợp đồng. Anh/chị có thể giúp tôi giải đáp được không?
- “I have a question about a detail in the contract. Could you help me clarify it?”
- Tôi muốn biết nếu tôi muốn đặt giá cho một căn nhà, tôi nên đưa ra mức giá nào là hợp lý. Anh/chị có thể giúp tôi đưa ra một số gợi ý không?
- “I want to know what a reasonable offer would be if I want to make an offer on a house. Could you provide me with some suggestions?”
- Tôi đang muốn bán một căn nhà của mình. Anh/chị có thể giúp tôi định giá và xác định giá bán không?
- “I’m looking to sell my house. Could you help me appraise and determine the selling price?”
- Tôi muốn tìm một căn hộ cho thuê trong thời gian ngắn. Anh/chị có thể giúp tôi tìm được căn hộ phù hợp không?
- “I’m looking for a short-term rental apartment. Could you help me find a suitable one?”
- Tôi muốn mua một căn nhà, nhưng tôi muốn biết thêm về các chi phí phát sinh sau khi mua. Anh/chị có thể giúp tôi giải đáp được không?
- “I’m interested in buying a house, but I want to know more about the additional costs after purchasing. Could you help me clarify?”
- Tôi đã xem qua một số căn nhà và tôi muốn đặt lịch xem lại một số căn nhà khác. Anh/chị có thể giúp tôi sắp xếp lịch hẹn được không?
- “I’ve looked at some houses and I want to schedule another viewing for some other houses. Could you help me arrange an appointment?”
- Tôi muốn biết thêm về chính sách cho vay của các ngân hàng. Anh/chị có thể giúp tôi tìm hiểu được không?
- “I want to know more about the loan policies of banks. Could you help me understand them?”
- Tôi đã đọc qua một số báo cáo thị trường và tôi muốn biết thêm về tình hình thị trường hiện nay. Anh/chị có thể cung cấp cho tôi thông tin về thị trường được không?
- “I’ve read some market reports and I want to know more about the current market situation. Could you provide me with information about the market?”
- Tôi đang cân nhắc giữa việc mua hoặc thuê một căn nhà. Anh/chị có thể giúp tôi so sánh và đưa ra lời khuyên được không?
- “I’m considering whether to buy or rent a house. Could you help me compare and give advice?”
- Tôi đã mua một căn nhà và tôi muốn biết thêm về chính sách bảo hành. Anh/chị có thể giúp tôi giải đáp được không?
- “I’ve purchased a house and I want to know more about the warranty policy. Could you help me clarify it?”
- Tôi đang muốn bán một căn nhà và tôi muốn biết thêm về chi phí quảng cáo và tiếp thị. Anh/chị có thể giúp tôi giải đáp được không?
- “I’m looking to sell a house and I want to know more about advertising and marketing costs. Could you help me clarify it?”